Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be hot
|
be hot
be hot (v)
stew, swelter, roast, be stifled, be oppressed, suffocate
antonym: freeze